--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ê mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ê mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ê mặt
Your browser does not support the audio element.
+
Feel ashamed, feel awkward with ashame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ê mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ê mặt"
:
ẩn dật
ẩm ướt
âm tiết
ăn tết
ăn đứt
Lượt xem: 1037
Từ vừa tra
+
ê mặt
:
Feel ashamed, feel awkward with ashame
+
nhảy cừu
:
Leap-frog
+
en masse
:
ồ ạt; nhất tề
+
ba bảy
:
more than one, several, a variety ofcó ba bảy cách lấy lòng ông tathere is more than one way of winning his favour
+
bỏ xác
:
To pop off (hàm ý khinh)bỏ xác cả lũthey popped off, the whole lot of themlàm bỏ xácto work oneself to death